khá giả trong Tiếng Anh là gì?
khá giả trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khá giả sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
khá giả
well-off; well-to-do; prosperous
một gia đình khá giả a well-to-do family
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
khá giả
* adj
to be well off
Từ điển Việt Anh - VNE.
khá giả
to be well off
Từ liên quan
- khá
- khá to
- khá xa
- khá bền
- khá cao
- khá già
- khá giả
- khá hơn
- khá lâu
- khá lên
- khá lắm
- khá lớn
- khá mẫm
- khá mới
- khá trẻ
- khá tốt
- khá chán
- khá chắc
- khá khen
- khá khỏe
- khá rộng
- khá sang
- khá nhanh
- khá nhiều
- khá buồn tẻ
- khá bủn xỉn
- khá hời hợt
- khá mè nheo
- khá đê tiện
- khá đấy chứ
- khá bảnh bao
- khá cứng cỏi
- khá cứng rắn
- khá nông cạn
- khá buồn chán
- khá khỏe mạnh
- khá ngột ngạt
- khá tròn trĩnh