khá giả trong Tiếng Anh là gì?

khá giả trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khá giả sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • khá giả

    well-off; well-to-do; prosperous

    một gia đình khá giả a well-to-do family

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • khá giả

    * adj

    to be well off

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • khá giả

    to be well off