kem làm bánh trong Tiếng Anh là gì?
kem làm bánh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kem làm bánh sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
kem làm bánh
confectioner's custard
Từ liên quan
- kem
- kem cây
- kem cốc
- kem hộp
- kem máy
- kem mứt
- kem nền
- kem que
- kem sữa
- kem tan
- kem lạnh
- kem nước
- kem đánh
- kem chanh
- kem bôi mặt
- kem cạo râu
- kem nước đá
- kem đắp mặt
- kem dưỡng da
- kem làm bánh
- kem sô cô la
- kem thoa mặt
- kem đánh giày
- kem đánh răng
- kem chống nắng
- kem sữa bột ngô
- kem xoá vết nhăn
- kem bảo vệ da tay
- kem lòng trắng trứng
- kem rẻ tiền bán rong
- kem dùng cho da đỡ khô
- kem đặc có chứa nhiều chất béo của sữa