kích thích trong Tiếng Anh là gì?
kích thích trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kích thích sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
kích thích
to rouse; to excite; to stimulate
những chất ma tuý kích thích hệ thần kinh drugs that excite the nervous system
kích thích sự ăn ngon miệng to stimulate appetite
(sinh học) stimulus
kích thích cho sản phụ mau đẻ to induce a pregnant woman
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
kích thích
* verb
to excite; to rouse
Từ điển Việt Anh - VNE.
kích thích
to excite, arouse, stimulate
Từ liên quan
- kích
- kích cỡ
- kích lệ
- kích nổ
- kích nộ
- kích xạ
- kích bác
- kích cảm
- kích dục
- kích hoả
- kích hỏa
- kích hủy
- kích phá
- kích vít
- kích xúc
- kích chẩn
- kích giác
- kích hoạt
- kích khởi
- kích liệt
- kích pháo
- kích phát
- kích phẫn
- kích động
- kích chiến
- kích dương
- kích quang
- kích thích
- kích thước
- kích khuyến
- kích tiết tố
- kích thích tố
- kích thích tim
- kích động nhạc
- kích thích mạnh
- kích hoạt phóng xạ
- kích thích kinh tế
- kích thích quá mức
- kích thích sự tò mò
- kích thích tình dục
- kích thích mãnh liệt
- kích động về tình dục
- kích nổ bằng điện thoại
- kích động phong trào chống đối