kìm hãm trong Tiếng Anh là gì?

kìm hãm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kìm hãm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • kìm hãm

    to hold back; to inhibit; to check

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • kìm hãm

    to hold back, inhibit, check, limit, restrict