kén trong Tiếng Anh là gì?

kén trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kén sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • kén

    fastidious; particular; picky; choosy; fussy; selective

    ông ta rất kén người tâm sự he is very selective about the people he confides in

    cocoon; follicle

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • kén

    * noun

    cocoon; follicle

    * verb

    to choose; to select

    kén chồng: to choose a husband

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • kén

    to choose, pick, select