kèn trong Tiếng Anh là gì?

kèn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kèn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • kèn

    * dtừ

    horn

    bóp kèo to blow one's horn

    bugle; trumplet; clarion

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • kèn

    * verb

    to escort; to accompany

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • kèn

    wind instrument (saxophone, trumpet, clarinet, etc)