huỷ bỏ trong Tiếng Anh là gì?

huỷ bỏ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ huỷ bỏ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • huỷ bỏ

    to annul; to repeal; to abrogate; to cancel

    hủy bỏ một hợp đồng to annul/cancel a contract

    hủy bỏ hiệp ước bất tương xâm to abrogate the non-agression treaty