hoạ đồ lộ trình trong Tiếng Anh là gì?
hoạ đồ lộ trình trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hoạ đồ lộ trình sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hoạ đồ lộ trình
route map, road sketch, strip map
Từ liên quan
- hoạ
- hoạ cụ
- hoạ mi
- hoạ đồ
- hoạ căn
- hoạ cảo
- hoạ hại
- hoạ học
- hoạ may
- hoạ thi
- hoạ thơ
- hoạ vần
- hoạ vận
- hoạ đàn
- hoạ đạc
- hoạ công
- hoạ hoạn
- hoạ hình
- hoạ phúc
- hoạ phẩm
- hoạ theo
- hoạ thủy
- hoạ viên
- hoạ ương
- hoạ chăng
- hoạ phước
- hoạ tượng
- hoạ bất kỳ
- hoạ mi nâu
- hoạ đồ nổi
- hoạ sĩ vỉa hè
- hoạ bàn tác xạ
- hoạ đồ sơ lược
- hoạ đồ thủy lộ
- hoạ đồ đạn đạo
- hoạ chiến tranh
- hoạ đồ hàng hải
- hoạ đồ hình nổi
- hoạ đồ lộ trình
- hoạ đồ phối hợp
- hoạ đồ trắc địa
- hoạ đồ địa hình
- hoạ đồ nghĩa địa
- hoạ đồ tiên liệu
- hoạ đồ hàng không
- hoạ đồ thám thính
- hoạ trung hữu phúc
- hoạ phúc khôn lường
- hoạ sĩ vẽ chân dung
- hoạ đồ hệ thống dây