hủy bỏ trong Tiếng Anh là gì?
hủy bỏ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hủy bỏ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
hủy bỏ
* verb
to to cancel, to void
Từ điển Việt Anh - VNE.
hủy bỏ
to abolish, cancel, annul, give up on, repeal, abrogate