hộc tốc trong Tiếng Anh là gì?

hộc tốc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hộc tốc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hộc tốc

    breathless

    chạy hộc tốc về nhà to run home in a breathless hurry

    làm hộc để kịp giao hàng to work breathlessly in order to deliver the goods on time

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • hộc tốc

    Breathless

    Chạy hộc tốc về nhà: To run home in a breathless hurry

    Làm hộc để kịp giao hàng: To work breathlessly in order to deliver the goods on time