họp trong Tiếng Anh là gì?

họp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ họp sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • họp

    to gather; to convene; to meet; to hold a meeting

    hội đồng họp mỗi tuần một lần the assembly meets once a week

    reunion; meeting

    giám đốc đang họp the manager is in a meeting

    ông ấy bận họp cho tới 5 giờ he's tied up in a meeting until 5

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • họp

    * verb

    to meet; to gather; to convene

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • họp

    to gather, meet, assemble; gathering, meeting