hẹn trong Tiếng Anh là gì?
hẹn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hẹn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hẹn
to make an appointment with somebody
họ hẹn nhau đi ăn cơm they made an appointment to have lunch together
cô bán hàng hẹn tôi 11 giờ the shopgirl made an appointment for me for 11 o'clock
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
hẹn
* verb
to appoint; to date; to promise
hẹn gặp cô ta vào ngày mai: To make appointment with her for tomorrow
Từ điển Việt Anh - VNE.
hẹn
to have an appointment with, promise, agree