hằng số áp điện trong Tiếng Anh là gì?
hằng số áp điện trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hằng số áp điện sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hằng số áp điện
voltage constant
Từ liên quan
- hằng
- hằng số
- hằng cửu
- hằng giờ
- hằng nga
- hằng năm
- hằng sản
- hằng tâm
- hằng ngày
- hằng phút
- hằng tinh
- hằng tuần
- hằng lượng
- hằng tháng
- hằng trông
- hằng hà sa số
- hằng nhát gan
- hằng số hội tụ
- hằng đẳng thức
- hằng số giảm âm
- hằng số phân bổ
- hằng số áp điện
- hằng số điện môi
- hằng số quán tính
- hằng số thời gian
- hằng số thời gian siêu quá độ