hắc ám trong Tiếng Anh là gì?
hắc ám trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hắc ám sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hắc ám
of the blackest dye, of the deepest dye
mưu mô hắc ám plots of the deeply dye
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
hắc ám
Of the blackest dye, of the deepest dye
Mưu mô hắc ám: Plots of the deeply dye
Từ điển Việt Anh - VNE.
hắc ám
evil