hầm trong Tiếng Anh là gì?

hầm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hầm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hầm

    * dtừ

    trench; vault; cellar

    hầm rượu wine-cellar

    * đtừ

    to stew; to braise; to simmer

    hầm thịt bò to stew beef

    to bake; to kiln

    hầm gạch to bake bricks

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • hầm

    * noun

    trench; vault; cellar

    hầm rượu: wine-cellar

    * verb

    to stew; to braise; to simmer

    hầm thịt bò: to stew beef to bake; to kiln

    hầm gạch: to bake bricks

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • hầm

    cellar, basement