hầm trong Tiếng Anh là gì?
hầm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hầm sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hầm
* dtừ
trench; vault; cellar
hầm rượu wine-cellar
* đtừ
to stew; to braise; to simmer
hầm thịt bò to stew beef
to bake; to kiln
hầm gạch to bake bricks
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
hầm
* noun
trench; vault; cellar
hầm rượu: wine-cellar
* verb
to stew; to braise; to simmer
hầm thịt bò: to stew beef to bake; to kiln
hầm gạch: to bake bricks
Từ điển Việt Anh - VNE.
hầm
cellar, basement
Từ liên quan
- hầm
- hầm hè
- hầm hố
- hầm hừ
- hầm lò
- hầm mỏ
- hầm mộ
- hầm tù
- hầm đá
- hầm bạc
- hầm bẫy
- hầm cầu
- hầm hào
- hầm hơi
- hầm hầm
- hầm hập
- hầm nhừ
- hầm nút
- hầm phố
- hầm tàu
- hầm đạn
- hầm chứa
- hầm lạnh
- hầm ngầm
- hầm pháo
- hầm rượu
- hầm than
- hầm võng
- hầm chông
- hầm thoát
- hầm bí mật
- hầm trú ẩn
- hầm chữ chi
- hầm để súng
- hầm chứa bom
- hầm chứa dầu
- hầm chứa đạn
- hầm xây cuốn
- hầm chiến hào
- hầm chứa nước
- hầm chứa phân
- hầm chứa than
- hầm khai thác
- hầm phòng thủ
- hầm tránh bom
- hầm tác chiến
- hầm giam bí mật
- hầm hào chữ chi
- hầm phòng không
- hầm để quan tài