hạng trong Tiếng Anh là gì?
hạng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hạng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hạng
sort; kind; category
đừng nói cái giọng ấy với tôi! anh nghĩ tôi là hạng gái gì? don't speak to me in that tone (of voice) ! what sort of girl do you take me for?
anh ấy đâu phải cái hạng lừa gạt bạn bè he's not the kind that would cheat his friends
class; rank
anh đi vé hạng nào? what class are you travelling?
môn pháp văn cô ta hạng mấy? how high is she in french?; where does she come in french?
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
hạng
* noun
class; rank; kind; category
vé hạng nhất: first class ticket
hạng bét: lowest class
Từ điển Việt Anh - VNE.
hạng
category, kind, rank, class