hù trong Tiếng Anh là gì?
hù trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hù sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hù
xem hù doạ
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
hù
Wood owl
Từ điển Việt Anh - VNE.
hù
(1) to threaten; (2) wood owl
hù
xem hù doạ
hù
Wood owl
hù
(1) to threaten; (2) wood owl
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.