hít trong Tiếng Anh là gì?
hít trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hít sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hít
* đtừ
to inhale; to inspire; to breathe; to sniff
hít giá biểu to sniff the sea-wir
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
hít
* verb
to inhale; to inspire; to breathe; to sniff
hít giá biểu: to sniff the sea-wir
Từ điển Việt Anh - VNE.
hít
to inhale, sniff


