héo quắt trong Tiếng Anh là gì?

héo quắt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ héo quắt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • héo quắt

    shrivel(up)

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • héo quắt

    Shrivel[up]

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • héo quắt

    shrivel (up)