hé trong Tiếng Anh là gì?
hé trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hé sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hé
open slightly
hé cửa to open a door slightly
hé môi to open one's lips slightly
break
mây hé ra và mặt trời lộ rõ the clouds broke and the sun came out
trời hé sáng dawn (the day) was breaking
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
hé
Open slightly
hé cửa: To open a door slightly
Hé môi: To open one's lips slightly
Break
Mây hé ra và mặt trời lộ rõ: The clouds broke and the sun came out
Trời hé sáng: Dawn (the day) was breaking
Từ điển Việt Anh - VNE.
hé
to be ajar, slightly open