hèn chi trong Tiếng Anh là gì?

hèn chi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hèn chi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hèn chi

    (cũng nói hèn gì) that is why, therefor, no wonder

    tiêu pha không có kế hoạch như thế hèn chi mà không mang công mắc nợ they spend without calculatetion, that is why they are head and ears in debt

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • hèn chi

    (cũng nói hèn gì) That is why, therefor, no wonder

    Tiêu pha không có kế hoạch như thế hèn chi mà không mang công mắc nợ: They spend without calculatetion, that is why they are head and ears in debt

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • hèn chi

    that is why, therefore, no wonder