hãn hữu trong Tiếng Anh là gì?
hãn hữu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hãn hữu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hãn hữu
rare; scare
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
hãn hữu
rare; scare
Từ điển Việt Anh - VNE.
hãn hữu
rare, scarce