giằng xé trong Tiếng Anh là gì?
giằng xé trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giằng xé sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
giằng xé
snatch and tear (something); get at someone's throat
giằng xé nhau vì địa vị to get at one another's throat for position
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
giằng xé
Snatch and tear (something); get at someone's throat
Giằng xé nhau vì địa vị: to get at one another's throat for position
Từ điển Việt Anh - VNE.
giằng xé
snatch and tear (something), get at someone’s throat