giấm chua trong Tiếng Anh là gì?

giấm chua trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giấm chua sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • giấm chua

    vinegar

    giấm chua lại tội bằng ba lửa nồng (truyện kiều) her vinegar will burn worse than he'll own fire