giường thất bảo trong Tiếng Anh là gì?

giường thất bảo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giường thất bảo sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • giường thất bảo

    bed inlaid all over with seven precious materials

    giữa giường thất bảo ngồi trên một bà (truyện kiều) she saw an old lady sitting on a bed inlaid all over with seven precious materials

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • giường thất bảo

    bed inlaid all over with seven precious