giường thất bảo trong Tiếng Anh là gì?
giường thất bảo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giường thất bảo sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
giường thất bảo
bed inlaid all over with seven precious materials
giữa giường thất bảo ngồi trên một bà (truyện kiều) she saw an old lady sitting on a bed inlaid all over with seven precious materials
Từ điển Việt Anh - VNE.
giường thất bảo
bed inlaid all over with seven precious
Từ liên quan
- giường
- giường gỗ
- giường tủ
- giường đẻ
- giường cũi
- giường cột
- giường gấp
- giường gầm
- giường mối
- giường ngủ
- giường ngự
- giường nhỏ
- giường nệm
- giường sắt
- giường thờ
- giường xếp
- giường đôi
- giường đẩy
- giường bệnh
- giường cưới
- giường phản
- giường tầng
- giường xôfa
- giường chiếc
- giường chiếu
- giường lò xo
- giường bốn cọc
- giường đi văng
- giường dã chiến
- giường thất bảo
- giường bệnh viện
- giường khách sạn
- giường người chết
- giường nằm trong toa xe lửa