giãn ra trong Tiếng Anh là gì?
giãn ra trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giãn ra sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
giãn ra
* dtừ
relaxation, expansiveness
* ngđtừ
relax
* nđtừ
dilate, loosen
* ttừ
expansive
giãn ra
* dtừ
relaxation, expansiveness
* ngđtừ
relax
* nđtừ
dilate, loosen
* ttừ
expansive
[ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.[ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.