giãn ra trong Tiếng Anh là gì?

giãn ra trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giãn ra sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • giãn ra

    * dtừ

    relaxation, expansiveness

    * ngđtừ

    relax

    * nđtừ

    dilate, loosen

    * ttừ

    expansive