ghen tỵ trong Tiếng Anh là gì?
ghen tỵ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ghen tỵ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ghen tỵ
* đtừ
to envy; to be envious
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ghen tỵ
* verb
to envy ; to be envious
Từ điển Việt Anh - VNE.
ghen tỵ
to envy, be envious