ghê rợn trong Tiếng Anh là gì?
ghê rợn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ghê rợn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ghê rợn
to shudder with horror
trông thấy cảnh chết chóc trong chiến tranh mà ghê rợn cả người to shudder with horror at the sight of death caused by the war
spine-chilling; bloodcurdling
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ghê rợn
Shudder with horror
Trông thấy cảnh chết chóc trong kháng chiến mà ghê rợn cả người: To shudder with horror at the sight of death caused by the war
Từ điển Việt Anh - VNE.
ghê rợn
shudder with horror