gợi trong Tiếng Anh là gì?

gợi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gợi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • gợi

    to arouse; to rouse; to evoke; to excite

    gợi sự hiềm nghi to arouse/excite suspicion

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • gợi

    * verb

    to revive; to rouse; to evoke; to excite

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • gợi

    to arouse, waken, stir, evoke, conjure up, revive, rouse, excite