gớm mặt trong Tiếng Anh là gì?

gớm mặt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gớm mặt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • gớm mặt

    destest, hate (even the sight of)

    gớm mặt con người gian trá how detestable that treachrous person!

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • gớm mặt

    Destest, hate (even the sight of)

    Gớm mặt con người gian trá: How detestable that treachrous person!