gối trong Tiếng Anh là gì?
gối trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gối sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
gối
* dtừ
pillow; cushion; knee
quì gối to kneel down
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
gối
* noun
pillow; cushion knee
quì gối: to kneel down
Từ điển Việt Anh - VNE.
gối
(1) pillow, cushion; (2) knee