gả trong Tiếng Anh là gì?
gả trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gả sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
gả
to give in marriage; to marry
họ gả con gái út cho một doanh nhân nhật they married their youngest daughter to a japanese businessman
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
gả
* verb
to give in marriage; to marry one's daughter
Từ điển Việt Anh - VNE.
gả
to give in marriage, marry one’s daughter