gạn trong Tiếng Anh là gì?

gạn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gạn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • gạn

    decant

    gạn rượu đổ cặn đi to decant wine and throw away the sediment

    interrogate, inquire in detail

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • gạn

    to interrogate, inquire in detail, press with questions