gót ngọc trong Tiếng Anh là gì?

gót ngọc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gót ngọc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • gót ngọc

    (từ-nghĩa cũ, trtr) majectic step

    xin ngài dời gót ngọc đến chơi tệ xá please bend your majestic steps towards my humble abode

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • gót ngọc

    (từ cũ; nghĩa cũ, trtr) Majectic step

    Xin ngài dời gót ngọc đến chơi tệ xá: Please bend your majestic steps towards my humble abode

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • gót ngọc

    majestic step