em dâu trong Tiếng Anh là gì?

em dâu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ em dâu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • em dâu

    * dtừ

    sister-in-law (wife of one's younger brother)

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • em dâu

    * noun

    sister-in-law