em dâu trong Tiếng Anh là gì?
em dâu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ em dâu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
em dâu
* dtừ
sister-in-law (wife of one's younger brother)
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
em dâu
* noun
sister-in-law
Từ liên quan
- em
- em bé
- em em
- em họ
- em rể
- em vợ
- em út
- em bồi
- em dâu
- em gái
- em nhỏ
- em đâu
- em giai
- em nuôi
- em ruột
- em trai
- em chồng
- em con cô
- em con dì
- em con chú
- em con cậu
- em yêu anh
- em yêu quí
- em yêu quý
- em cháu chú
- em bé da đen
- em bé bán báo
- em bé múp míp
- em bé rửa dao
- em con chú họ
- em nhỏ phụ cày
- em nhỏ phục vụ
- em bé đánh giày
- em bé mới tập đi
- em nhỏ chuyển đạn
- em bé chạy nhon nhỏn
- em học sinh mẫu giáo
- em ngủ dậy lúc mấy giờ
- em be mập nhưng thịt nhẽo
- em bé chạy giấy ở cơ quan
- em nhỏ hầu bàn ở tiệm rượu
- em bé làm việc vặt ở cơ quan
- em bé trong vòng một tháng tuổi