dong trong Tiếng Anh là gì?

dong trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dong sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • dong

    (thực vật) arrowroot, phrynium, phrynium, parvillorum

    lá dong phrynuim leaf

    drive; escort

    dong trâu bò ra chợ to drive cattle to market

    support, endure, bear; suffer; pardon, forgive

    như dung

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • dong

    (thực vật) Arrowroot, Phrynium

    Lá dong: Phrynuim leaf

    Drive; escort

    Dong trâu bò ra chợ: to drive cattle to market.

    (địa phương) như dung