dai dẳng trong Tiếng Anh là gì?
dai dẳng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dai dẳng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
dai dẳng
* ttừ
prawn-out; long lasting; prolonged, protracted; persist, tenacious; obstinate
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
dai dẳng
* adj
prawn-out; long lasting
Từ điển Việt Anh - VNE.
dai dẳng
drawn-out, long lasting