dụi tắt trong Tiếng Anh là gì?
dụi tắt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dụi tắt sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
dụi tắt
to put out; to stub out
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
dụi tắt
* verb
to stub out
Từ điển Việt Anh - VNE.
dụi tắt
to stub out