dụ dỗ trong Tiếng Anh là gì?
dụ dỗ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dụ dỗ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
dụ dỗ
* đtừ
to entice; to seduce, pervert, get round somebody
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
dụ dỗ
* verb
to entice; to seduce
Từ điển Việt Anh - VNE.
dụ dỗ
to entice, lure, seduce


