dời chân trong Tiếng Anh là gì?
dời chân trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dời chân sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
dời chân
(từ-nghĩa cũ, kiểu cách) leave, go off, go away
như dời gót
nhớ nơi kỳ ngộ vội dời chân đi (truyện kiều) he rushed back where by chance the two had met
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
dời chân
(cũ, kiểu cách) Leave, go off
Từ điển Việt Anh - VNE.
dời chân
leave, go off