dốt nát trong Tiếng Anh là gì?

dốt nát trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dốt nát sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • dốt nát

    untutored; unread; unlearned

    (nói chung) ignorant

    thoát khỏi cảnh nghèo đói và dốt nát to be freed from poverty and ignorance

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • dốt nát

    Very dull-writted (nói khái quát), crass

    Học hành dốt nát: To be very dull-witted (crass) at learning

    Thoát khỏi cảnh nghèo đói và dốt nát: to be freed from squalid poverty and crass ignorance

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • dốt nát

    ignorant