dọc trong Tiếng Anh là gì?
dọc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dọc sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
dọc
* đtừ
tonkin mangosteen; beam; stem
dọc tẩu a pipe stem
* ttừ
length; along; lenghthwise
dọc bờ biển along the coast
* dtừ
slit open; cut (pages, of book)
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
dọc
* noun
Tonkin mangosteen beam; stem
dọc tẩu: A pipe stem
* adj
along; lenghthwise
Từ điển Việt Anh - VNE.
dọc
(1) length, stretch, height, strip; (2) along, alongside (of), longitudinal, vertical