dịu dàng trong Tiếng Anh là gì?

dịu dàng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dịu dàng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • dịu dàng

    * ttừ

    sweet; graceful; tender gentle, soothing, affectionate sweet

    cử chỉ dịu dàng solf manners

    cái nhìn dịu dàng tender look

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • dịu dàng

    * adj

    sweet; graceful

    cử chỉ dịu dàng: solf manners

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • dịu dàng

    gentle, soothing, graceful