dẻo chân dẻo tay trong Tiếng Anh là gì?

dẻo chân dẻo tay trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dẻo chân dẻo tay sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • dẻo chân dẻo tay

    dexterous with hands and feet