dầm dề trong Tiếng Anh là gì?
dầm dề trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dầm dề sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
dầm dề
* ttừ
soaked; oozingly wet; be drenched/soaked, be wet through
nước mắt dầm dề eyes overflowing with tears
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
dầm dề
* adj
soaked; oozingly wet
nước mắt dầm dề: Eyes overflowing with tears