dạo gót trong Tiếng Anh là gì?
dạo gót trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dạo gót sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
dạo gót
(văn chương) bend one's step towards (dạo mát); go for a walk
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
dạo gót
(văn chương) Bend one's step towards.dạo mát
Take a stroll for fresh air ; take the air
Từ điển Việt Anh - VNE.
dạo gót
to take a walk