dược phẩm trong Tiếng Anh là gì?
dược phẩm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dược phẩm sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
dược phẩm
pharmaceutical product; drug; medicine
cơ quan quản lý thực phẩm và dược phẩm hoa kỳ food and drug administration (fda)
cửa hàng dược phẩm xem nhà thuốc
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
dược phẩm
Pharmaceutical product
Từ điển Việt Anh - VNE.
dược phẩm
pharmaceutical (product)
Từ liên quan
- dược
- dược lý
- dược sĩ
- dược sư
- dược sự
- dược tá
- dược tễ
- dược cao
- dược học
- dược thư
- dược tán
- dược tửu
- dược vật
- dược dịch
- dược hoàn
- dược khoa
- dược liệu
- dược phẩm
- dược thảo
- dược thủy
- dược tính
- dược điển
- dược chính
- dược phòng
- dược lý học
- dược lực học
- dược vật học
- dược liệu học
- dược lâm sàng
- dược thực vật
- dược trị liệu
- dược động học
- dược tá quân y