dãi trong Tiếng Anh là gì?

dãi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dãi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • dãi

    * dtừ

    saliva (nước dãi)

    thèm rỏ dãi makes one's mouth water

    * dtừ

    be exposed, lie open

    dãi gió dầm sương suffer privation/hardship; have a hard time

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • dãi

    * noun

    saliva

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • dãi

    saliva