cua trong Tiếng Anh là gì?
cua trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cua sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cua
crab
bị cua kẹp to get nipped by a crab
to flirt; to court; turn; turning; bend; corner
một đoạn/khúc cua gắt a sharp/dangerous bend; a sharp/dangerous turn
quẹo cua to take a bend/turning; to turn a corner
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cua
* noun
crab
càng cua: rippers
* noun
corner; turning