cuối trong Tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt Anh
cuối
bottom
ghi cái này ở cuối trang 1! write this at the bottom of page one!
ký tên ở cuối đơn xin việc to sign at the bottom of the job application
back
cô ấy tìm được một chỗ ngồi ở cuối lớp she found herself a seat at the back of the class
ngồi đằng cuối máy bay/xe buýt to sit at the back of the plane/at the back of the bus
end
(vào) cuối mùa xuân/năm at the end of spring/of the year
đứng cuối danh sách to be at the end of the list/at the bottom of the list
late
(vào) cuối tháng 10 năm 2000 at the end of october 2000; in late october 2000
cuối tuần rồi late last week
xem cuối cùng
bệnh tình đang ở giai đoạn cuối to be terminally ill
giai đoạn cuối của bệnh ung thư the terminal phase of cancer
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cuối
* noun
Suamp hen
* verb
to hoe
cuốc đất: to hoe up ground
Từ điển Việt Anh - VNE.
cuối
end, bottom, last
- cuối
- cuối bài
- cuối gió
- cuối năm
- cuối thu
- cuối đời
- cuối cùng
- cuối khoá
- cuối ngày
- cuối sách
- cuối tuần
- cuối điểm
- cuối đông
- cuối đường
- cuối cùng là
- cuối tuần lễ
- cuối tuần qua
- cuối con đường
- cuối thập niên
- cuối cùng về sau
- cuối thế kỷ trước
- cuối cùng lại thêm
- cuối cùng lại khổ nữa là
- cuối cùng sẽ làm việc gì
- cuối cùng một mất một còn
- cuối cùng nhưng không kém quan trọng